Từ điển Thiều Chửu
峒 - đồng
① Không đồng 崆峒 núi Không-đồng.

Từ điển Trần Văn Chánh
峒 - đồng
(Các) bộ lạc thời xưa ở miền nam Trung Quốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
峒 - động
① Hang núi (dùng cho tên địa phương): 峒中 Hang Động Trung (ở Quảng Đông); ② Xem 崆峒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
峒 - đỗng
Một cách viết của chữ Đỗng 峝. Cũng đọc Động. Xem Động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
峒 - động
Dáng núi lởm chởm so le — Hang núi.


二青峒集 - nhị thanh động tập ||